Hạng | Tòa nhà | Hình ảnh | Tỉnh, Thành phố | Vị trí | Chiều cao m (ft) | Số tầng | Hoàn thành |
---|
1 | Landmark 81 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′41″B 106°43′18″Đ / 10,7948°B 106,7218°Đ / 10.7948; 106.7218 | 461,2 m (1.513 ft) | 81 | 2018 |
2 | Keangnam Hanoi Landmark Tower | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°01′00″B 105°47′03″Đ / 21,0167°B 105,7841°Đ / 21.0167; 105.7841 | 336 m (1.102 ft) | 72 | 2011 |
3 | Lotte Center Hà Nội | | Hà Nội Quận Ba Đình | 21°01′55″B 105°48′44″Đ / 21,032°B 105,8123°Đ / 21.0320; 105.8123 | 272 m (892 ft) | 65 | 2014 |
4 | Bitexco Financial Tower | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 | 10°46′18″B 106°42′16″Đ / 10,7716°B 106,7044°Đ / 10.7716; 106.7044 | 262,5 m (861 ft) | 68 | 2010 |
5 | TechnoPark Tower | | Hà Nội Huyện Gia Lâm | 20°59′20″B 105°56′31″Đ / 20,9889°B 105,9419°Đ / 20.9889; 105.9419 | 226 m (741 ft) | 45 | 2021 |
6 | Keangnam Landmark Tower A | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°01′06″B 105°47′03″Đ / 21,0182°B 105,7842°Đ / 21.0182; 105.7842 | 212 m (696 ft) | 48 | 2011 |
7 | Keangnam Landmark Tower B | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°01′03″B 105°47′00″Đ / 21,0175°B 105,7834°Đ / 21.0175; 105.7834 | 212 m (696 ft) | 48 | 2011 |
8 | Vietcombank Tower | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 | 10°46′32″B 106°42′20″Đ / 10,7756°B 106,7055°Đ / 10.7756; 106.7055 | 206 m (676 ft) | 35 | 2015 |
9 | Saigon One Tower | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 | 10°46′13″B 106°42′20″Đ / 10,7702°B 106,7055°Đ / 10.7702; 106.7055 | 195,3 m (641 ft) | 42 | 2014 Xong thô,bị thu hồi |
10 | Discovery Complex - Apartment Tower | | Hà Nội Quận Cầu Giấy | 21°02′07″B 105°47′40″Đ / 21,0353°B 105,7944°Đ / 21.0353; 105.7944 | 195 m (640 ft) | 54 | 2018 |
11 | Saigon Centre 2 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 | 10°46′22″B 106°42′03″Đ / 10,7729°B 106,7008°Đ / 10.7729; 106.7008 | 194 m (636 ft) | 42 | 2017 |
12 | Times Square Đà Nẵng 1 | | Đà Nẵng Quận Sơn Trà | 16°04′11″B 108°14′41″Đ / 16,0698°B 108,2446°Đ / 16.0698; 108.2446 | 194 m (636 ft) | 50 | 2020 |
13 | Times Square Đà Nẵng 2 | Đà Nẵng Quận Sơn Trà | 16°04′10″B 108°14′41″Đ / 16,0694°B 108,2446°Đ / 16.0694; 108.2446 | 194 m (636 ft) | 50 | 2020 |
14 | HPC Landmark 105 | | Hà Nội Quận Hà Đông | 20°58′33″B 105°45′45″Đ / 20,9758°B 105,7624°Đ / 20.9758; 105.7624 | 190 m (623 ft) | 50 | 2018 |
15 | Wyndham Soleil Đà Nẵng D | | Đà Nẵng Quận Sơn Trà | 16°04′17″B 108°14′39″Đ / 16,0713°B 108,2443°Đ / 16.0713; 108.2443 | 189 m (620 ft) | 50 | 2019 |
16 | Vinhomes Park 6 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′34″B 106°43′18″Đ / 10,7928°B 106,7218°Đ / 10.7928; 106.7218 | 188 m (617 ft) | 51 | 2017 |
17 | Vinhomes Aqua 1 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 | 10°47′12″B 106°42′38″Đ / 10,7867°B 106,7106°Đ / 10.7867; 106.7106 | 186 m (610 ft) | 50 | 2018 |
18 | Vinhomes Aqua 2 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 | 10°47′12″B 106°42′40″Đ / 10,7868°B 106,7111°Đ / 10.7868; 106.7111 | 186 m (610 ft) | 50 | 2018 |
19 | Hilton Saigon Hotel | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 | 10°46′30″B 106°42′20″Đ / 10,7751°B 106,7056°Đ / 10.7751; 106.7056 | 185 m (607 ft) | 50 | 2021 |
20 | Vinhomes Landmark 2 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′38″B 106°43′17″Đ / 10,7939°B 106,7213°Đ / 10.7939; 106.7213 | 184 m (604 ft) | 50 | 2017 |
21 | Vinhomes Landmark 3 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′41″B 106°43′15″Đ / 10,7946°B 106,7209°Đ / 10.7946; 106.7209 | 184 m (604 ft) | 50 | 2017 |
22 | Vinhomes Landmark 4 | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′43″B 106°43′13″Đ / 10,7952°B 106,7204°Đ / 10.7952; 106.7204 | 184 m (604 ft) | 50 | 2017 |
23 | Vinhomes Landmark Plus A | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′41″B 106°43′11″Đ / 10,7948°B 106,7197°Đ / 10.7948; 106.7197 | 184 m (604 ft) | 50 | 2018 |
24 | Vinhomes Landmark 5 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′44″B 106°43′15″Đ / 10,7955°B 106,7208°Đ / 10.7955; 106.7208 | 181 m (594 ft) | 50 | 2017 |
25 | Vinhomes Luxury 6 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 | 10°47′11″B 106°42′37″Đ / 10,7864°B 106,7102°Đ / 10.7864; 106.7102 | 181 m (594 ft) | 47 | 2018 |
26 | Discovery Complex - Office Tower | | Hà Nội Quận Cầu Giấy | 21°02′07″B 105°47′42″Đ / 21,0352°B 105,7949°Đ / 21.0352; 105.7949 | 180 m (591 ft) | 43 | 2018 |
27 | Napoleon Castle Nha Trang | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°16′11″B 109°12′05″Đ / 12,2697°B 109,2015°Đ / 12.2697; 109.2015 | 180 m (591 ft) | 40 | 2019 |
28 | Hatay Millennium Tower A | | Hà Nội Quận Hà Đông | 20°58′27″B 105°46′43″Đ / 20,9741°B 105,7786°Đ / 20.9741; 105.7786 | 179 m (587 ft) | 43 | 2020 |
29 | Vinhomes Park 5 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′35″B 106°43′20″Đ / 10,7931°B 106,7223°Đ / 10.7931; 106.7223 | 178 m (584 ft) | 47 | 2017 |
30 | Vinhomes Park 7 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′30″B 106°43′18″Đ / 10,7918°B 106,7217°Đ / 10.7918; 106.7217 | 178 m (584 ft) | 47 | 2017 |
31 | Diamond Flower Tower | | Hà Nội Quận Thanh Xuân | 21°00′19″B 105°48′14″Đ / 21,0053°B 105,8038°Đ / 21.0053; 105.8038 | 177 m (581 ft) | 37 | 2015 |
32 | FLC Twin Tower 1 | | Hà Nội Quận Cầu Giấy | 21°02′02″B 105°47′40″Đ / 21,0339°B 105,7944°Đ / 21.0339; 105.7944 | 177 m (581 ft) | 50 | 2019 |
33 | Vinhomes Landmark 1 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′38″B 106°43′20″Đ / 10,7938°B 106,7221°Đ / 10.7938; 106.7221 | 176 m (577 ft) | 47 | 2017 |
34 | Chung cư Mường Thanh Sơn Trà | | Đà Nẵng Quận Ngũ Hành Sơn | 16°03′15″B 108°14′48″Đ / 16,0543°B 108,2467°Đ / 16.0543; 108.2467 | 175 m (574 ft) | 42 | 2018 |
35 | Khách sạn Mường Thanh Luxury Đà Nẵng | | Đà Nẵng Quận Ngũ Hành Sơn | 16°03′17″B 108°14′50″Đ / 16,0547°B 108,2472°Đ / 16.0547; 108.2472 | 175 m (574 ft) | 42 | 2017 |
36 | CT12A - Kim Văn Kim Lũ | | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°58′22″B 105°49′10″Đ / 20,9729°B 105,8195°Đ / 20.9729; 105.8195 | 174 m (571 ft) | 43 | 2014 |
37 | CT12B - Kim Văn Kim Lũ | | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°58′22″B 105°49′12″Đ / 20,9727°B 105,82°Đ / 20.9727; 105.8200 | 174 m (571 ft) | 43 | 2014 |
38 | CT12C - Kim Văn Kim Lũ | | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°58′21″B 105°49′13″Đ / 20,9725°B 105,8204°Đ / 20.9725; 105.8204 | 174 m (571 ft) | 43 | 2014 |
39 | Vinaconex 2 - Kim Văn Kim Lũ | | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°58′20″B 105°49′16″Đ / 20,9723°B 105,8212°Đ / 20.9723; 105.8212 | 174 m (571 ft) | 44 | 2014 |
40 | Golden Park Tower | | Hà Nội Quận Cầu Giấy | 21°01′26″B 105°47′25″Đ / 21,0238°B 105,7902°Đ / 21.0238; 105.7902 | 173 m (568 ft) | 45 | 2020 |
41 | Mường Thanh Luxury Nha Trang | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°14′11″B 109°11′47″Đ / 12,2364°B 109,1965°Đ / 12.2364; 109.1965 | 172 m (564 ft) | 48 | 2014 |
42 | Vinpearl Imperia Hải Phòng | | Hải Phòng Quận Hồng Bàng | 20°51′48″B 106°39′43″Đ / 20,8632°B 106,6619°Đ / 20.8632; 106.6619 | 171 m (561 ft) | 45 | 2018 |
43 | Hatay Millennium Tower B | | Hà Nội Quận Hà Đông | 20°58′26″B 105°46′44″Đ / 20,9738°B 105,7788°Đ / 20.9738; 105.7788 | 170 m (558 ft) | 40 | 2020 |
44 | Sunwah Pearl - Golden House | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′18″B 106°43′06″Đ / 10,7883°B 106,7184°Đ / 10.7883; 106.7184 | 170 m (558 ft) | 50 | 2020 |
45 | Sunwah Pearl - White House | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′19″B 106°43′03″Đ / 10,7886°B 106,7176°Đ / 10.7886; 106.7176 | 170 m (558 ft) | 50 | 2020 |
46 | Vinhomes Aqua 3 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 | 10°47′13″B 106°42′42″Đ / 10,7869°B 106,7116°Đ / 10.7869; 106.7116 | 169 m (554 ft) | 42 | 2018 |
47 | Vinhomes Central 3 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′34″B 106°43′13″Đ / 10,7929°B 106,7203°Đ / 10.7929; 106.7203 | 169 m (554 ft) | 47 | 2016 |
48 | Mường Thanh Viễn Triều Hotel | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°16′12″B 109°12′05″Đ / 12,2701°B 109,2014°Đ / 12.2701; 109.2014 | 168 m (551 ft) | 40 | 2019 |
49 | Tháp Doanh Nhân | | Hà Nội Quận Hà Đông | 20°58′32″B 105°46′51″Đ / 20,9756°B 105,7808°Đ / 20.9756; 105.7808 | 168 m (551 ft) | 52 | 2018 |
50 | Vinhomes Central 2 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′27″B 106°43′17″Đ / 10,7909°B 106,7215°Đ / 10.7909; 106.7215 | 168 m (551 ft) | 47 | 2016 |
51 | Trung tâm Hành chính Đà Nẵng | | Đà Nẵng Quận Hải Châu | 16°04′37″B 108°13′21″Đ / 16,077°B 108,2226°Đ / 16.0770; 108.2226 | 167 m (548 ft) | 34 | 2014 |
52 | Mường Thanh Luxury Khánh Hòa | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°15′31″B 109°11′51″Đ / 12,2587°B 109,1974°Đ / 12.2587; 109.1974 | 166 m (545 ft) | 40 | 2018 |
53 | D'.Capitale - Soho C5 | | Hà Nội Quận Cầu Giấy | 21°00′20″B 105°47′41″Đ / 21,0056°B 105,7946°Đ / 21.0056; 105.7946 | 165 m (541 ft) | 44 | 2019 |
54 | Sunwah Pearl - Silver House | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′17″B 106°43′04″Đ / 10,788°B 106,7179°Đ / 10.7880; 106.7179 | 164 m (538 ft) | 47 | 2020 |
55 | Saigon Times Square | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 | 10°46′26″B 106°42′17″Đ / 10,7739°B 106,7048°Đ / 10.7739; 106.7048 | 163,5 m (536 ft) | 40 | 2012 |
56 | Gateway Thảo Điền - The Aspen | | Thành phố Hồ Chí Minh Tp Thủ Đức | 10°48′13″B 106°44′46″Đ / 10,8037°B 106,7462°Đ / 10.8037; 106.7462 | 163 m (535 ft) | 33 | 2018 |
57 | Masteri An Phú - RIO Building | | Thành phố Hồ Chí Minh Tp Thủ Đức | 10°48′13″B 106°44′49″Đ / 10,8036°B 106,747°Đ / 10.8036; 106.7470 | 163 m (535 ft) | 42 | 2019 |
58 | Masteri An Phú - SOL Building | | Thành phố Hồ Chí Minh Tp Thủ Đức | 10°48′13″B 106°44′51″Đ / 10,8037°B 106,7474°Đ / 10.8037; 106.7474 | 163 m (535 ft) | 42 | 2019 |
59 | Mường Thanh Viễn Triều OC1A | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°16′27″B 109°12′06″Đ / 12,2741°B 109,2018°Đ / 12.2741; 109.2018 | 163 m (535 ft) | 40 | 2018 |
60 | Mường Thanh Viễn Triều OC1B | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°16′26″B 109°12′08″Đ / 12,2738°B 109,2021°Đ / 12.2738; 109.2021 | 163 m (535 ft) | 40 | 2018 |
61 | TMS Luxury Hotel Quy Nhơn | | Bình Định Tp Quy Nhơn | 13°46′13″B 109°13′59″Đ / 13,7703°B 109,233°Đ / 13.7703; 109.2330 | 163 m (535 ft) | 42 | 2020 |
62 | Mipec Riverside Tower A | | Hà Nội Quận Long Biên | 21°02′44″B 105°51′58″Đ / 21,0456°B 105,8662°Đ / 21.0456; 105.8662 | 162 m (531 ft) | 35 | 2016 |
63 | Mipec Riverside Tower B | | Hà Nội Quận Long Biên | 21°02′43″B 105°52′00″Đ / 21,0452°B 105,8668°Đ / 21.0452; 105.8668 | 162 m (531 ft) | 35 | 2016 |
64 | Vinpearl Condotel Riverfront Đà Nẵng | | Đà Nẵng Quận Sơn Trà | 16°04′15″B 108°13′45″Đ / 16,0709°B 108,2292°Đ / 16.0709; 108.2292 | 162 m (531 ft) | 36 | 2018 |
65 | Vinhomes Landmark 6 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′45″B 106°43′16″Đ / 10,7958°B 106,7211°Đ / 10.7958; 106.7211 | 161 m (528 ft) | 45 | 2017 |
66 | Capital Place Tower 1 | | Hà Nội Quận Ba Đình | 21°01′56″B 105°48′50″Đ / 21,0321°B 105,8139°Đ / 21.0321; 105.8139 | 160 m (525 ft) | 37 | 2020 |
67 | Gold Coast Nha Trang - North Tower | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°14′54″B 109°11′42″Đ / 12,2484°B 109,195°Đ / 12.2484; 109.1950 | 160 m (525 ft) | 40 | 2019 |
68 | Gold Coast Nha Trang - South Tower | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°14′51″B 109°11′42″Đ / 12,2476°B 109,195°Đ / 12.2476; 109.1950 | 160 m (525 ft) | 40 | 2019 |
69 | HP Landmark Tower | | Hà Nội Quận Hà Đông | 20°58′19″B 105°45′27″Đ / 20,972°B 105,7575°Đ / 20.9720; 105.7575 | 160 m (525 ft) | 45 | 2015 |
70 | Intracom Riverside Tower C | | Hà Nội Huyện Đông Anh | 21°06′47″B 105°49′42″Đ / 21,1131°B 105,8282°Đ / 21.1131; 105.8282 | 160 m (525 ft) | 39 | 2021 |
71 | Panorama Nha Trang | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°14′20″B 109°11′43″Đ / 12,239°B 109,1954°Đ / 12.2390; 109.1954 | 160 m (525 ft) | 39 | 2019 |
72 | Vinhomes Metropolis - M2 | | Hà Nội Quận Ba Đình | 21°01′52″B 105°48′54″Đ / 21,0311°B 105,815°Đ / 21.0311; 105.8150 | 160 m (525 ft) | 45 | 2018 |
73 | Vinhomes Metropolis - M3 | | Hà Nội Quận Ba Đình | 21°01′53″B 105°48′56″Đ / 21,0315°B 105,8155°Đ / 21.0315; 105.8155 | 160 m (525 ft) | 45 | 2018 |
74 | Vincom Plaza Huế | | Thừa Thiên Huế Tp Huế | 16°27′47″B 107°35′39″Đ / 16,463°B 107,5942°Đ / 16.4630; 107.5942 | 160 m (525 ft) | 39 | 2018 |
75 | HH1A Linh Đàm | | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°57′49″B 105°49′34″Đ / 20,9637°B 105,8262°Đ / 20.9637; 105.8262 | 159 m (522 ft) | 41 | 2016 |
76 | HH1B Linh Đàm | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°57′51″B 105°49′34″Đ / 20,9643°B 105,8261°Đ / 20.9643; 105.8261 | 159 m (522 ft) | 41 | 2016 |
77 | Opal Tower | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′21″B 106°43′06″Đ / 10,7893°B 106,7184°Đ / 10.7893; 106.7184 | 159 m (522 ft) | 41 | 2019 |
78 | Azura Apartments Danang | | Đà Nẵng Quận Sơn Trà | 16°04′18″B 108°13′45″Đ / 16,0716°B 108,2292°Đ / 16.0716; 108.2292 | 158 m (518 ft) | 34 | 2012 |
79 | D'.Capitale - C6 | | Hà Nội Quận Cầu Giấy | 21°00′22″B 105°47′43″Đ / 21,0061°B 105,7952°Đ / 21.0061; 105.7952 | 158 m (518 ft) | 42 | 2019 |
80 | D'.Capitale - C7 | | Hà Nội Quận Cầu Giấy | 21°00′23″B 105°47′45″Đ / 21,0065°B 105,7958°Đ / 21.0065; 105.7958 | 158 m (518 ft) | 42 | 2019 |
81 | D'.Capitale - Soho C2 | | Hà Nội Quận Cầu Giấy | 21°00′15″B 105°47′39″Đ / 21,0043°B 105,7941°Đ / 21.0043; 105.7941 | 158 m (518 ft) | 45 | 2019 |
82 | Petroland Tower | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 | 10°43′45″B 106°43′24″Đ / 10,7293°B 106,7234°Đ / 10.7293; 106.7234 | 158 m (518 ft) | 33 | 2011 |
83 | Vinhomes Park 4 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′33″B 106°43′21″Đ / 10,7926°B 106,7225°Đ / 10.7926; 106.7225 | 158 m (518 ft) | 33 | 2018 |
84 | Vinpearl Hotel Hà Tĩnh | | Hà Tĩnh Tp Hà Tĩnh | 18°20′14″B 105°53′43″Đ / 18,3372°B 105,8953°Đ / 18.3372; 105.8953 | 158 m (518 ft) | 36 | 2017 |
85 | Vinpearl Condotel Beachfront Nha Trang | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°13′58″B 109°11′50″Đ / 12,2329°B 109,1972°Đ / 12.2329; 109.1972 | 156 m (512 ft) | 41 | 2018 |
86 | HH1C Linh Đàm | | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°57′52″B 105°49′35″Đ / 20,9644°B 105,8265°Đ / 20.9644; 105.8265 | 155 m (509 ft) | 40 | 2016 |
87 | HH2A Linh Đàm | | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°57′52″B 105°49′38″Đ / 20,9645°B 105,8271°Đ / 20.9645; 105.8271 | 155 m (509 ft) | 40 | 2016 |
88 | HH2B Linh Đàm | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°57′53″B 105°49′39″Đ / 20,9646°B 105,8275°Đ / 20.9646; 105.8275 | 155 m (509 ft) | 40 | 2016 |
89 | HH2C Linh Đàm | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°57′50″B 105°49′39″Đ / 20,964°B 105,8276°Đ / 20.9640; 105.8276 | 155 m (509 ft) | 40 | 2016 |
90 | HH3A Linh Đàm | | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°57′49″B 105°49′40″Đ / 20,9636°B 105,8277°Đ / 20.9636; 105.8277 | 155 m (509 ft) | 40 | 2015 |
91 | HH3B Linh Đàm | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°57′47″B 105°49′40″Đ / 20,9631°B 105,8277°Đ / 20.9631; 105.8277 | 155 m (509 ft) | 40 | 2015 |
92 | HH3C Linh Đàm | Hà Nội Quận Hoàng Mai | 20°57′48″B 105°49′38″Đ / 20,9632°B 105,8273°Đ / 20.9632; 105.8273 | 155 m (509 ft) | 40 | 2015 |
93 | Hoàng Anh Thanh Bình B | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 | 10°44′45″B 106°41′57″Đ / 10,7457°B 106,6991°Đ / 10.7457; 106.6991 | 155 m (509 ft) | 40 | 2016 |
94 | Mường Thanh Viễn Triều OC2A | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°16′24″B 109°12′08″Đ / 12,2733°B 109,2023°Đ / 12.2733; 109.2023 | 155 m (509 ft) | 40 | 2018 |
95 | Mường Thanh Viễn Triều OC2B | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°16′24″B 109°12′07″Đ / 12,2732°B 109,2019°Đ / 12.2732; 109.2019 | 155 m (509 ft) | 40 | 2018 |
96 | Mường Thanh Viễn Triều OC3 | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°16′24″B 109°12′05″Đ / 12,2733°B 109,2014°Đ / 12.2733; 109.2014 | 155 m (509 ft) | 40 | 2018 |
97 | Novotel Danang Premier Han River | | Đà Nẵng Quận Hải Châu | 16°04′38″B 108°13′24″Đ / 16,0773°B 108,2234°Đ / 16.0773; 108.2234 | 155 m (509 ft) | 38 | 2012 |
98 | Riviera Point The View - T6 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 | 10°43′57″B 106°43′45″Đ / 10,7324°B 106,7292°Đ / 10.7324; 106.7292 | 155 m (509 ft) | 40 | 2019 |
99 | Riviera Point The View - T7 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 | 10°43′58″B 106°43′45″Đ / 10,7328°B 106,7291°Đ / 10.7328; 106.7291 | 155 m (509 ft) | 40 | 2019 |
100 | Riviera Point The View - T8 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 | 10°43′58″B 106°43′44″Đ / 10,7327°B 106,7288°Đ / 10.7327; 106.7288 | 155 m (509 ft) | 40 | 2019 |
101 | The Sapphire 3 - S3.01 | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°00′05″B 105°44′16″Đ / 21,0013°B 105,7377°Đ / 21.0013; 105.7377 | 154 m (505 ft) | 38 | 2021 |
102 | The Sapphire 3 - S3.02 | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°00′04″B 105°44′18″Đ / 21,0011°B 105,7382°Đ / 21.0011; 105.7382 | 154 m (505 ft) | 38 | 2021 |
103 | The Sapphire 3 - S3.03 | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°00′03″B 105°44′19″Đ / 21,0009°B 105,7387°Đ / 21.0009; 105.7387 | 154 m (505 ft) | 38 | 2021 |
104 | Vinhomes Green Bay - G3 | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°00′01″B 105°47′02″Đ / 21,0003°B 105,7838°Đ / 21.0003; 105.7838 | 154 m (505 ft) | 40 | 2019 |
105 | Phú Hoàng Anh 1 - Block 4 | | Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Nhà Bè | 10°42′59″B 106°42′16″Đ / 10,7165°B 106,7044°Đ / 10.7165; 106.7044 | 153 m (502 ft) | 35 | 2012 |
106 | Phú Hoàng Anh 1 - Block 5 | Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Nhà Bè | 10°42′57″B 106°42′17″Đ / 10,7159°B 106,7047°Đ / 10.7159; 106.7047 | 153 m (502 ft) | 35 | 2012 |
107 | Vinhomes West Point - West 1 | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°00′42″B 105°47′03″Đ / 21,0116°B 105,7842°Đ / 21.0116; 105.7842 | 153 m (502 ft) | 39 | 2020 |
108 | Vinhomes West Point - West 2 | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°00′41″B 105°47′09″Đ / 21,0114°B 105,7858°Đ / 21.0114; 105.7858 | 153 m (502 ft) | 39 | 2020 |
109 | Pearl Plaza | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°48′00″B 106°43′07″Đ / 10,8°B 106,7185°Đ / 10.8000; 106.7185 | 152 m (499 ft) | 32 | 2015 |
110 | Regalia Gold Hotel | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°14′17″B 109°11′34″Đ / 12,238°B 109,1928°Đ / 12.2380; 109.1928 | 152 m (499 ft) | 40 | 2019 |
111 | Scenia Bay Nha Trang | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°16′52″B 109°12′06″Đ / 12,2811°B 109,2018°Đ / 12.2811; 109.2018 | 152 m (499 ft) | 40 | 2018 |
112 | Sunshine Diamond River - B | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 | 10°44′12″B 106°44′30″Đ / 10,7366°B 106,7418°Đ / 10.7366; 106.7418 | 152 m (499 ft) | 38 | 2021 |
113 | Sunshine Diamond River - C | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 | 10°44′10″B 106°44′29″Đ / 10,7361°B 106,7413°Đ / 10.7361; 106.7413 | 152 m (499 ft) | 38 | 2021 |
114 | Thăng Long Number One A | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°00′08″B 105°47′31″Đ / 21,0021°B 105,792°Đ / 21.0021; 105.7920 | 152 m (499 ft) | 40 | 2014 |
115 | Thăng Long Number One B | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°00′10″B 105°47′34″Đ / 21,0028°B 105,7929°Đ / 21.0028; 105.7929 | 152 m (499 ft) | 40 | 2014 |
116 | Riviera Point The View - T3 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 | 10°43′53″B 106°43′45″Đ / 10,7313°B 106,7291°Đ / 10.7313; 106.7291 | 151 m (495 ft) | 40 | 2014 |
117 | Riviera Point The View - T4 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 | 10°43′54″B 106°43′45″Đ / 10,7316°B 106,7293°Đ / 10.7316; 106.7293 | 151 m (495 ft) | 40 | 2014 |
118 | Riviera Point The View - T5 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 | 10°43′55″B 106°43′45″Đ / 10,7319°B 106,7292°Đ / 10.7319; 106.7292 | 151 m (495 ft) | 40 | 2014 |
119 | Unimax Twin Tower 1 | | Hà Nội Quận Hà Đông | 20°58′00″B 105°46′08″Đ / 20,9668°B 105,7688°Đ / 20.9668; 105.7688 | 151 m (495 ft) | 39 | 2016 |
120 | Vinpearl Condotel Empire Nha Trang | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°14′34″B 109°11′37″Đ / 12,2427°B 109,1936°Đ / 12.2427; 109.1936 | 151 m (495 ft) | 41 | 2018 |
121 | Vinhomes Park 3 | | Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh | 10°47′32″B 106°43′21″Đ / 10,7921°B 106,7226°Đ / 10.7921; 106.7226 | 151 m (495 ft) | 42 | 2017 |
122 | Vinhomes Skylake - S2 | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°01′11″B 105°46′54″Đ / 21,0197°B 105,7816°Đ / 21.0197; 105.7816 | 151 m (495 ft) | 42 | 2019 |
123 | Vinhomes Skylake - S3 | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°01′10″B 105°46′58″Đ / 21,0195°B 105,7827°Đ / 21.0195; 105.7827 | 151 m (495 ft) | 42 | 2019 |
124 | Eurowindow River Park 4 | | Hà Nội Huyện Đông Anh | 21°04′46″B 105°52′28″Đ / 21,0795°B 105,8744°Đ / 21.0795; 105.8744 | 150 m (492 ft) | 39 | 2019 |
125 | Havana Nha Trang | | Khánh Hòa Tp Nha Trang | 12°14′36″B 109°11′45″Đ / 12,2434°B 109,1959°Đ / 12.2434; 109.1959 | 150 m (492 ft) | 41 | 2013 |
126 | Intracom Riverside Tower A | | Hà Nội Huyện Đông Anh | 21°06′44″B 105°49′44″Đ / 21,1122°B 105,829°Đ / 21.1122; 105.8290 | 150 m (492 ft) | 39 | 2020 |
127 | Intracom Riverside Tower B | | Hà Nội Huyện Đông Anh | 21°06′45″B 105°49′43″Đ / 21,1126°B 105,8285°Đ / 21.1126; 105.8285 | 150 m (492 ft) | 39 | 2020 |
128 | Sunshine Center Phạm Hùng | | Hà Nội Quận Nam Từ Liêm | 21°01′47″B 105°46′43″Đ / 21,0298°B 105,7786°Đ / 21.0298; 105.7786 | 150 m (492 ft) | 39 | 2019 |
129 | Vimeco CT4 Tower | | Hà Nội Quận Cầu Giấy | 21°00′33″B 105°47′36″Đ / 21,0091°B 105,7934°Đ / 21.0091; 105.7934 | 150 m (492 ft) | 39 | 2017 |
130 | Vista Verde Lotus | | Thành phố Hồ Chí Minh Tp Thủ Đức | 10°46′35″B 106°45′22″Đ / 10,7765°B 106,756°Đ / 10.7765; 106.7560 | 150 m (492 ft) | 35 | 2018 |
131 | Vista Verde Orchid | | Thành phố Hồ Chí Minh Tp Thủ Đức | 10°46′34″B 106°45′22″Đ / 10,776°B 106,7562°Đ / 10.7760; 106.7562 | 150 m (492 ft) | 35 | 2018 |
132 | Vista Verde T1 | | Thành phố Hồ Chí Minh Tp Thủ Đức | 10°46′37″B 106°45′26″Đ / 10,777°B 106,7573°Đ / 10.7770; 106.7573 | 150 m (492 ft) | 35 | 2018 |
133 | Vista Verde T2 | | Thành phố Hồ Chí Minh Tp Thủ Đức | 10°46′35″B 106°45′24″Đ / 10,7764°B 106,7568°Đ / 10.7764; 106.7568 | 150 m (492 ft) | 35 | 2018 |